Có 2 kết quả:
教养 jiào yǎng ㄐㄧㄠˋ ㄧㄤˇ • 教養 jiào yǎng ㄐㄧㄠˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to train
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to train
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0